• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Hiện nay (11:34, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ʃrʌg</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʃrʌg</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)=====
    =====Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)=====
    =====Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)=====
    ::[[to]] [[shrug]] [[off]]
    ::[[to]] [[shrug]] [[off]]
    Dòng 12: Dòng 9:
    ::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[an]] [[insult]]
    ::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[an]] [[insult]]
    ::nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    ::nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    - 
    =====Giũ sạch=====
    =====Giũ sạch=====
    ::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]
    ::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]
    ::giũ sạch hơi men
    ::giũ sạch hơi men
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự nhún vai; cái nhún vai=====
    =====Sự nhún vai; cái nhún vai=====
    -
    =====Áo khoác ngắn của phụ nữ, có thể bằng len, dạng để hở ko có nút hoặc chỉ có nút phía trên=====
    +
    =====Áo ngắn nửa lưng của phụ nữ, có thể bằng len, phía trước ko có nút hoặc chỉ có nút thắt ngang ngực=====
    -
     
    +
    <center>[[Hình:Hinh minh hoa.jpg]]</center>
    -
     
    +
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Shrugged]]
    *Ved : [[Shrugged]]
    *Ving: [[Shrugging]]
    *Ving: [[Shrugging]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V. (shrugged, shrugging) 1 intr. slightly andmomentarily raise the shoulders to express indifference,helplessness, contempt, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. a raise (the shoulders) inthis way. b shrug the shoulders to express (indifference etc.)(shrugged his consent).=====
     
    - 
    -
    =====N. the act or an instance ofshrugging.=====
     
    - 
    -
    =====Shrug off dismiss as unimportant etc. by or as ifby shrugging. [ME: orig. unkn.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shrug shrug] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʃrʌg/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)

    Ngoại động từ

    Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)
    to shrug off
    nhún vai coi khinh
    to shrug off an insult
    nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    Giũ sạch
    to shrug off the effects of alcohol
    giũ sạch hơi men

    Danh từ

    Sự nhún vai; cái nhún vai
    Áo ngắn nửa lưng của phụ nữ, có thể bằng len, phía trước ko có nút hoặc chỉ có nút thắt ngang ngực
    Hình:Hinh minh hoa.jpg

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X