• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (14:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Thông dụng==
    == Thông dụng==
    =====Người quét bồ hóng, người cạo ống khói=====
    =====Người quét bồ hóng, người cạo ống khói=====
     +
    =====chổi quét bồ hóng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chimney sweeper]] , [[flue cleaner]] , [[sweep]] , [[sweeper]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Người quét bồ hóng, người cạo ống khói
    chổi quét bồ hóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X