• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:17, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình=====
    =====Người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====inordinate fascination with oneself; excessive self-love; vanity.=====
    +
     
    -
    =====Psychoanalysis . erotic gratification derived from admiration of one's own physical or mental attributes=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    : being a normal condition at the infantile level of personality development.
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Synonyms===
    +
    =====noun=====
     +
    :[[egocentric]] , [[egoist]] , [[egomaniac]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[egocentric]] , [[egoist]] , [[egomaniac]]
    :[[egocentric]] , [[egoist]] , [[egomaniac]]

    Hiện nay

    /nɑ:'sisist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X