-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´timpən</font>'''/==========/'''<font color="red">´timpən</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Màng==========Màng=====- =====(giải phẫu) màng nhĩ==========(giải phẫu) màng nhĩ=====- =====(xây dựng) mặt hồi==========(xây dựng) mặt hồi=====- =====Màng trống; mặt trống==========Màng trống; mặt trống=====- =====(ngành in) giấy lót==========(ngành in) giấy lót=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========ô trán (nhà)==========ô trán (nhà)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========giấy lót==========giấy lót=====- === Oxford===- =====N.=====- =====Printing an appliance in a printing-press used to equalizepressure between the platen etc. and a printing-sheet.=====- - =====Archit. = TYMPANUM. [F tympan or L tympanum: see TYMPANUM]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tympan tympan] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- ===Noun===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Printing . a padlike device interposed between the platen or its equivalent and the sheet to be printed=====+ - :in order to soften and equalize the pressure.+ - =====tympanum ( defs. 2=====+ - :4 ) .+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ