• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:26, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)=====
    =====Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)=====
    - 
    =====Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền)=====
    =====Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền)=====
    - 
    =====Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)=====
    =====Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)=====
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    Dòng 20: Dòng 11:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====căng [tính căng ]=====
    =====căng [tính căng ]=====
    -
     
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
     
    +
    =====mức độ căng=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    -
    =====mức độ căng=====
    +
    -
     
    +
    =====tính căng=====
    =====tính căng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     
    -
    ===Adjective, -er, -est.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====tightly drawn; tense; not slack.=====
    +
    -
    =====emotionally or mentally strained or tense=====
    +
    -
    : ''[[taut]] [[nerves]].
    +
    -
    =====in good order or condition; tidy; neat.=====
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)
    Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền)
    Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    độ căng, mức độ căng

    Xây dựng

    căng [tính căng ]

    Cơ khí & công trình

    mức độ căng
    tính căng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X