-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)==========Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)=====- =====Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền)==========Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền)=====- =====Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)==========Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)=======Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử==Dòng 20: Dòng 11: == Xây dựng==== Xây dựng=======căng [tính căng ]==========căng [tính căng ]=====- + == Cơ khí & công trình==- + =====mức độ căng=====- + - + - == Cơ khí & công trình==+ - =====mức độ căng=====+ - + =====tính căng==========tính căng=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]- ===Adjective, -er, -est.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====tightly drawn; tense; not slack.=====+ - =====emotionally or mentally strained or tense=====+ - :''[[taut]] [[nerves]].+ - =====in good order or condition; tidy; neat.=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ