-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Giấy hẹn trả tiền; giấy nợ==========Giấy hẹn trả tiền; giấy nợ=====- == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lệnh phiếu=====- =====lệnh phiếu=====+ =====giấy hẹn trả tiền=====- + - =====giấy hẹn trả tiền=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hối phiếu=====- =====hối phiếu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promissory%20note promissory note] : Corporateinformation+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giấy cam kết==========giấy cam kết=====- hứa phiếu+ =====hứa phiếu=====+ =====Lệnh phiếu=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]- [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ