• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:53, ngày 2 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈkɒntækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Sự chạm, sự tiếp xúc=====
     
    -
    ::[[our]] [[troops]] [[are]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[enemy]]
     
    -
    ::quân ta đã chạm với quân địch
     
    -
    ::[[point]] [[of]] [[contact]]
     
    -
    ::điểm tiếp xúc
     
    - 
    -
    =====(toán học) tiếp điểm=====
     
    - 
    -
    =====(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ( (cũng) contact piece)=====
     
    -
    ::[[to]] [[break]] [[contact]]
     
    -
    ::cắt điện, ngắt điện
     
    - 
    -
    =====Sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[someone]]
     
    -
    ::giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
     
    - 
    -
    =====( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen=====
     
    - 
    -
    =====Người đầu mối liên lạc=====
     
    - 
    -
    =====(y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)=====
     
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Tiếp xúc, cho tiếp xúc=====
    +
    ===== Tiếp xúc, cho tiếp xúc =====
    -
    ===Cấu trúc từ===
    +
    -
    =====[[to]] [[come]] [[in]] ([[into]]) [[contact]] [[with]]=====
    +
    -
    ::tiếp xúc với, giao thiệp với
    +
    -
    =====[[out]] [[of]] [[contact]]=====
    +
    -
    ::không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
    +
    -
    =====[[to]] [[lose]] [[contact]] [[with]]=====
    +
    -
    ::mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
    +
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    -
    *V_ed: [[Contacted]]
    +
    -
    *V_ing: [[Contacting]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    ===Toán & tin===
    +
    -
    =====sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    ::[[contact]] [[of]] [[higher]] [[order]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc bậc cao
    +
    -
    ::[[adjustable]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc điều chỉnh được
    +
    -
    ::[[break]] [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc hãm
    +
    -
    ::[[double]] [[contact]]
    +
    -
    ::(hình học ) tiếp xúc kép
    +
    -
    ::[[high]] [[contact]]
    +
    -
    ::tiếp xúc bậc cao
    +
    -
    ::[[make]] [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc đóng
    +
    -
    ::[[normally]] [[closed]] [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc đóng thường
    +
    -
    ::[[normally]] [[open]] [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc mở thường
    +
    -
    ::[[poor]] [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc xấu
    +
    -
    ::[[retaining]] [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc giữa
    +
    -
    ::[[shut]]-off [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc hãm
    +
    -
    ::[[total]] [[contact]]
    +
    -
    ::tiếp xúc toàn phần
    +
    -
    ::[[transfer]] [[contact]]
    +
    -
    ::(máy tính ) công tắc đổi mạch
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    ===Cơ - Điện tử===
    +
    -
    =====Sự tiếp xúc, tiếp điểm, công tắc, chỗ tiếp xúc,tiếp xúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Xây dựng===
    +
    -
    =====tiếp xúc với=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật tiếp điện=====
    +
    -
    === Điện lạnh===
    +
    -
    =====tiếp xúc điện=====
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    -
    =====liên hệ=====
    +
    -
    ::[[thermal]] [[contact]]
    +
    -
    ::liên hệ nhiệt
    +
    -
    =====sự ăn khớp=====
    +
    -
    ::[[tooth]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự ăn khớp (của) răng
    +
    -
    =====sự giao tiếp=====
    +
    -
    ::[[social]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự giao tiếp xã hội
    +
    -
    =====sự khớp nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tiếp xúc=====
    +
    -
    ::break-break [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc cắt kép
    +
    -
    ::[[contact]] [[continuity]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc chặt
    +
    -
    ::[[contact]] [[continuity]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc liên tục
    +
    -
    ::[[contact]] [[of]] [[higher]] [[order]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc bậc cao
    +
    -
    ::[[continuous]] [[point]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc điểm liên tục
    +
    -
    ::[[edge]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc cạnh
    +
    -
    ::[[electric]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc điện
    +
    -
    ::[[female]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc âm
    +
    -
    ::[[female]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc kiểu hộp
    +
    -
    ::[[gear]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc của răng
    +
    -
    ::[[inform]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc đều
    +
    -
    ::[[intermittent]] [[point]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc điểm gián đoạn
    +
    -
    ::[[line]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc của đường
    +
    -
    ::metal-to-metal [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc khô
    +
    -
    ::[[point]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc điểm
    +
    -
    ::[[poor]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc kém
    +
    -
    ::[[progressive]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc tới
    +
    -
    ::[[radar]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc với rađa
    +
    -
    ::[[retrogressive]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc lui
    +
    -
    ::[[rolling]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc lăn
    +
    -
    ::[[slide]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc trượt
    +
    -
    ::[[sliding]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc trượt
    +
    -
    ::[[surface]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc mặt
    +
    -
    ::[[tooth]] [[contact]]
    +
    -
    ::sự tiếp xúc (của) răng
    +
    -
    =====tiếp điểm điện=====
    +
    -
    ::[[electric]] [[contact]] [[thermometer]]
    +
    -
    ::nhiệt kế tiếp điểm điện
    +
    -
    === Kinh tế ===
    +
    -
    =====gặp gỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giao tiếp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chạm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tiếp xúc=====
    +
    -
    =====tiếp xúc=====
    +
    ===== Liên hệ, liên lạc =====
    -
    ::[[contact]] [[cooling]]
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ::sự làm lạnh tiếp xúc
    +
    ===Địa chất===
    -
    ::[[contact]] [[hardener]]
    +
    =====sự tiếp xúc =====
    -
    ::sự đóng rắn tiếp xúc
    +
    -
    ::[[contact]] [[with]] [[oil]] [[and]] [[other]] [[cargo]]
    +
    -
    ::tiếp xúc với dầu mỡ và những hàng hóa khác
    +
    -
    ::[[damage]] [[through]] [[contact]] [[with]] [[other]]
    +
    -
    ::tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[acquaintance]] , [[association]] , [[channel]] , [[commerce]] , [[communion]] , [[companionship]] , [[connection]] , [[influence]] , [[intercourse]] , [[junction]] , [[meeting]] , [[network]] , [[touch]] , [[union]] , [[unity]] , [[approximation]] , [[closeness]] , [[collision]] , [[contiguity]] , [[contingence]] , [[hit]] , [[impingement]] , [[juxtaposition]] , [[nearness]] , [[propinquity]] , [[proximity]] , [[relation]] , [[strike]] , [[taction]] , [[communication]] , [[intercommunication]] , [[source]] , [[apposition]] , [[contingency]] , [[impact]] , [[osculation]] , [[syzygy]] , [[tangency]] , [[touching]]
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[approach]] , [[be in touch with]] , [[buzz ]]* , [[call]] , [[check with]] , [[connect]] , [[get]] , [[get ahold of]] , [[get in touch with]] , [[interact]] , [[interface]] , [[network ]]* , [[phone]] , [[reach]] , [[reach out]] , [[relate]] , [[speak to]] , [[talk]] , [[telephone]] , [[touch base ]]* , [[visit]] , [[write to]] , [[touch]] , [[abut]] , [[acquaintance]] , [[border]] , [[collision]] , [[communication]] , [[connection]] , [[contiguity]] , [[contingency]] , [[get to]] , [[impact]] , [[join]] , [[junction]] , [[meet]] , [[meeting]] , [[network]] , [[rapport]] , [[touching]] , [[union]]
    +
    -
    ===Từ trái nghĩa===
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[avoidance]]
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[avoid]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    Hiện nay

    Ngoại động từ

    Tiếp xúc, cho tiếp xúc
    Liên hệ, liên lạc

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    sự tiếp xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X