-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈkɒntækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- - =====Sự chạm, sự tiếp xúc=====- ::[[our]] [[troops]] [[are]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[enemy]]- ::quân ta đã chạm với quân địch- ::[[point]] [[of]] [[contact]]- ::điểm tiếp xúc- - =====(toán học) tiếp điểm=====- - =====(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ( (cũng) contact piece)=====- ::[[to]] [[break]] [[contact]]- ::cắt điện, ngắt điện- - =====Sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới=====- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[someone]]- ::giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai- - =====( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen=====- - =====Người đầu mối liên lạc=====- - =====(y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)=====- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tiếp xúc, chotiếp xúc=====+ ===== Tiếp xúc, cho tiếp xúc =====- ===Cấu trúc từ===+ - =====[[to]] [[come]] [[in]] ([[into]]) [[contact]] [[with]]=====+ - ::tiếp xúc với, giao thiệp với+ - =====[[out]] [[of]] [[contact]]=====+ - ::không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc+ - =====[[to]] [[lose]] [[contact]] [[with]]=====+ - ::mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)+ - ===Hình thái từ===+ - *V_ed: [[Contacted]]+ - *V_ing: [[Contacting]]+ - + - ==Chuyên ngành==+ - ===Toán & tin===+ - =====sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc=====+ - + - ::[[contact]] [[of]] [[higher]] [[order]]+ - ::sự tiếp xúc bậc cao+ - ::[[adjustable]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điều chỉnh được+ - ::[[break]] [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc hãm+ - ::[[double]] [[contact]]+ - ::(hình học ) tiếp xúc kép+ - ::[[high]] [[contact]]+ - ::tiếp xúc bậc cao+ - ::[[make]] [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc đóng+ - ::[[normally]] [[closed]] [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc đóng thường+ - ::[[normally]] [[open]] [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc mở thường+ - ::[[poor]] [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc xấu+ - ::[[retaining]] [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc giữa+ - ::[[shut]]-off [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc hãm+ - ::[[total]] [[contact]]+ - ::tiếp xúc toàn phần+ - ::[[transfer]] [[contact]]+ - ::(máy tính ) công tắc đổi mạch+ - + - + - ===Cơ - Điện tử===+ - =====Sự tiếp xúc, tiếp điểm, công tắc, chỗ tiếp xúc,tiếp xúc=====+ - + - === Xây dựng===+ - =====tiếp xúc với=====+ - + - =====vật tiếp điện=====+ - === Điện lạnh===+ - =====tiếp xúc điện=====+ - === Kỹ thuật chung ===+ - =====liên hệ=====+ - ::[[thermal]] [[contact]]+ - ::liên hệ nhiệt+ - =====sự ăn khớp=====+ - ::[[tooth]] [[contact]]+ - ::sự ăn khớp (của) răng+ - =====sự giao tiếp=====+ - ::[[social]] [[contact]]+ - ::sự giao tiếp xã hội+ - =====sự khớp nối=====+ - + - =====sự tiếp xúc=====+ - ::break-break [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc cắt kép+ - ::[[contact]] [[continuity]]+ - ::sự tiếp xúc chặt+ - ::[[contact]] [[continuity]]+ - ::sự tiếp xúc liên tục+ - ::[[contact]] [[of]] [[higher]] [[order]]+ - ::sự tiếp xúc bậc cao+ - ::[[continuous]] [[point]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điểm liên tục+ - ::[[edge]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc cạnh+ - ::[[electric]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điện+ - ::[[female]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc âm+ - ::[[female]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc kiểu hộp+ - ::[[gear]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc của răng+ - ::[[inform]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc đều+ - ::[[intermittent]] [[point]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điểm gián đoạn+ - ::[[line]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc của đường+ - ::metal-to-metal [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc khô+ - ::[[point]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điểm+ - ::[[poor]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc kém+ - ::[[progressive]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc tới+ - ::[[radar]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc với rađa+ - ::[[retrogressive]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc lui+ - ::[[rolling]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc lăn+ - ::[[slide]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc trượt+ - ::[[sliding]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc trượt+ - ::[[surface]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc mặt+ - ::[[tooth]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc (của) răng+ - =====tiếp điểm điện=====+ - ::[[electric]] [[contact]] [[thermometer]]+ - ::nhiệt kế tiếp điểm điện+ - === Kinh tế ===+ - =====gặp gỡ=====+ - + - =====giao tiếp=====+ - + - =====sự chạm=====+ - + - =====sựtiếp xúc=====+ - =====tiếp xúc=====+ ===== Liên hệ, liên lạc =====- ::[[contact]] [[cooling]]+ == Kỹ thuật chung ==- ::sự làm lạnh tiếp xúc+ ===Địa chất===- ::[[contact]] [[hardener]]+ =====sự tiếp xúc =====- ::sự đóng rắn tiếp xúc+ - ::[[contact]] [[with]] [[oil]] [[and]] [[other]] [[cargo]]+ - ::tiếp xúc với dầu mỡ và những hàng hóa khác+ - ::[[damage]] [[through]] [[contact]] [[with]] [[other]]+ - ::tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác+ - ==Các từliênquan==+ - ===Từ đồng nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[acquaintance]] , [[association]] , [[channel]] , [[commerce]] , [[communion]] , [[companionship]] , [[connection]] , [[influence]] , [[intercourse]] , [[junction]] , [[meeting]] , [[network]] , [[touch]] , [[union]] , [[unity]] , [[approximation]] , [[closeness]] , [[collision]] , [[contiguity]] , [[contingence]] , [[hit]] , [[impingement]] , [[juxtaposition]] , [[nearness]] , [[propinquity]] , [[proximity]] , [[relation]] , [[strike]] , [[taction]] , [[communication]] , [[intercommunication]] , [[source]] , [[apposition]] , [[contingency]] , [[impact]] , [[osculation]] , [[syzygy]] , [[tangency]] , [[touching]]+ - =====verb=====+ - :[[approach]] , [[be in touch with]] , [[buzz ]]* , [[call]] , [[check with]] , [[connect]] , [[get]] , [[get ahold of]] , [[get in touch with]] , [[interact]] , [[interface]] , [[network ]]* , [[phone]] , [[reach]] , [[reach out]] , [[relate]] , [[speak to]] , [[talk]] , [[telephone]] , [[touch base ]]* , [[visit]] , [[write to]] , [[touch]] , [[abut]] , [[acquaintance]] , [[border]] , [[collision]] , [[communication]] , [[connection]] , [[contiguity]] , [[contingency]] , [[get to]] , [[impact]] , [[join]] , [[junction]] , [[meet]] , [[meeting]] , [[network]] , [[rapport]] , [[touching]] , [[union]]+ - ===Từ trái nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[avoidance]]+ - =====verb=====+ - :[[avoid]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ