• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:18, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">grə´deit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">grə´deit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Sắp đặt theo cấp bậc=====
    =====Sắp đặt theo cấp bậc=====
    - 
    =====(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)=====
    =====(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Nhạt dần (màu sắc)=====
    =====Nhạt dần (màu sắc)=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Ved: [[gradated]]
    *Ved: [[gradated]]
    *Ving: [[gradating]]
    *Ving: [[gradating]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====chia độ; (đại số ) phân bậc=====
    =====chia độ; (đại số ) phân bậc=====
    - 
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chia độ=====
    +
    =====chia độ=====
    -
     
    +
    =====phân bậc=====
    =====phân bậc=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====V.intr. & tr. pass or cause to pass by gradations from oneshade to another.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. arrange in steps or grades of size etc.[back-form. f. GRADATION]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gradate gradate] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    Hiện nay

    /grə´deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp đặt theo cấp bậc
    (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)

    Nội động từ

    Nhạt dần (màu sắc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chia độ; (đại số ) phân bậc

    Kỹ thuật chung

    chia độ
    phân bậc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X