-
(Khác biệt giữa các bản)(Đăng ký tài khoản để bổ sung nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ===Tính từ======Tính từ========Căng thẳng, dễ xúc động==========Căng thẳng, dễ xúc động=====- =====Kíchđộng, quá khích=====+ =====Qúa kích động, quá khích======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========quá siêu==========quá siêu=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hyper hyper] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hyper&submit=Search hyper] : amsglossary- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hyper hyper] : Corporateinformation- *[http://foldoc.org/?query=hyper hyper] : Foldoc- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hyper&searchtitlesonly=yes hyper] : bizedHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ