• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ=== =====To choose, to select, to pick out===== ::chọn nghề ::to choose a career ::chọn mặt gửi vàng ::try before you t...)
    Hiện nay (11:59, ngày 10 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ=== =====To choose, to select, to pick out===== ::chọn nghề ::to choose a career ::chọn mặt gửi vàng ::try before you t...)
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Động từ

    To choose, to select, to pick out
    chọn nghề
    to choose a career
    chọn mặt gửi vàng
    try before you trust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X