-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 18:59, ngày 16 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Circulate (pass round)
- 18:58, ngày 16 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Circulate (pass round) (mới nhất)
- 18:58, ngày 16 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Circulate (,)
- 10:44, ngày 16 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Burning (The [[b)
- 10:43, ngày 16 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Burning (Burning issue of :: Vấn đề nóng bỏng (của))
- 08:25, ngày 14 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Ethnic (e,0r Committee for Ethnic Minorities) (mới nhất)
- 08:23, ngày 14 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Ethnic ([Ethnic]] Minorities Committe ::Ủy Ban Dân Tộc)
- 08:19, ngày 14 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Inspectorate (Government) (mới nhất)
- 08:18, ngày 14 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Inspectorate (Thanh tra Chính Phủ Goverment]] [[Inspectorate)
- 08:06, ngày 14 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) n Justice (:: Bộ Tư Pháp) (mới nhất)
- 08:05, ngày 14 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Justice (Bộ Tư Pháp, Ministry]] of Justice)
- 08:55, ngày 25 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Full (The]] full development of muti-branched economy Sự phát triển ồ ạt kinh tế nhiều thành phần ồ ạt)
- 16:12, ngày 16 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Sclerosis (Multiple Sclerosis - MS Đa xơ cứng) (mới nhất)
- 12:44, ngày 11 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Phenomenon (sự kiện) (mới nhất)
- 12:38, ngày 11 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Correspondence (Hàm thụ) (mới nhất)
- 04:58, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Angina pectoris (Chứng đau thắt ngực)
- 04:57, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Co-chairs (Đồng chủ tịch) (mới nhất)
- 04:53, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Side-effect (Tác dụng phụ) (mới nhất)
- 04:52, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Angina pectoris (Chứng đau thắt ngực)
- 04:50, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Powerhouse (nhóm,tổ chức có thế lực)
- 04:48, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) De facto (trong thực tế đã tồn tại) (mới nhất)
- 04:43, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Anecdotal (Chính xác) (mới nhất)
- 04:40, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Linger over (Kề cà,Làm gì chậm chạp)
- 04:40, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Linger over (Kề cà,Làm gì chậm chạp) (mới nhất)
- 04:36, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Act of suicide (Hành động tự vẫn) (mới nhất)
- 21:11, ngày 4 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) n Safe water (Nước sạch) (mới nhất)
- 19:26, ngày 1 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) Hare ([to]] run with the hare and run with the hounds :: Theo cả hai bên,bắt cá hai tay)
- 21:14, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Unpredictable (Khôn lường,immeasuable) (mới nhất)
- 21:12, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Interact (Hỗ trợ thúc đẩy)
- 21:07, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) In favour of (be in favour of]]: Thiên vị) (mới nhất)
- 20:55, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) On the verge of (Tương tư on the edge/ point of) (mới nhất)
- 20:48, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Applause (vỗ tay) (mới nhất)
- 20:46, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Record setter (kỷ lục gia) (mới nhất)
- 20:44, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Evil spirits (tà ma) (mới nhất)
- 20:39, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Espionage (Phản gián) (mới nhất)
- 20:36, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Care-worn self (Bản thân quá lo lắng,Tiều tụy lo lắng,Cách viết khác Care-laden) (mới nhất)
- 20:21, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Right-on (sành điệu) (mới nhất)
- 19:16, ngày 17 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Fresh-face (Mặt mày tươi tỉnh:he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth :: Anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông c) (mới nhất)
- 19:07, ngày 17 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Footloose (Rảnh chân) (mới nhất)
- 15:22, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Good morning! (Còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời) (mới nhất)
- 14:04, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Mournful (phiền muộn) (mới nhất)
- 13:58, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Great leap forward (Bước tiến nhảy vọt) (mới nhất)
- 13:53, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Cautions is the parent of safety (Cẩn tắc vô ưu) (mới nhất)
- 13:50, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Dismiss (tha bổng) (mới nhất)
- 13:49, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Thread a needle (Xỏ chỉ luồn kim) (mới nhất)
- 13:48, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Force of habit (Sự thôi thúc hay thúc đẩy của thói quen) (mới nhất)
- 15:21, ngày 12 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Once in a while (Ex: Once in a while we go to a restaurant :: Họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng)
- 15:17, ngày 12 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Once in a while (họa hoằn)
- 15:13, ngày 12 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Without so much as (Thậm chí không Ex: off he went without so much as " goodbye :: Hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt)
- 14:36, ngày 12 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Such is life (Đời là vậy) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ