• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lotos ===Danh từ=== =====(thực vật học) sen===== ::hoa sen ::oa sen hoàng hậu =====Quả hưởng lạc (ăn và...)
    Hiện nay (20:09, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'loutəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[lotos]]
    Cách viết khác [[lotos]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) sen=====
    =====(thực vật học) sen=====
    -
    ::[[hoa]] [[sen]]
    +
    ::hoa sen
    -
    ::oa sen hoàng hậu
    +
    ::Hoa sen hoàng hậu
    -
     
    +
    [[Hình:Lotus.jpg|300x200px]]
    =====Quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)=====
    =====Quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in Greek mythology) a legendary plant inducing luxuriouslanguor when eaten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any water lily of the genus Nelumbo,esp. N. nucifera of India, with large pink flowers. b thisflower used symbolically in Hinduism and Buddhism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====AnEgyptian water lily, Nymphaea lotus, with white flowers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anyplant of the genus Lotus, e.g. bird's foot trefoil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lotus lotus] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lotus lotus] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'loutəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác lotos

    Danh từ

    (thực vật học) sen
    hoa sen
    Hoa sen hoàng hậu
    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X