• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:42, ngày 21 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::[[expanded]] [[ebonite]]
    ::[[expanded]] [[ebonite]]
    ::êbônit giãn nở
    ::êbônit giãn nở
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ebonit =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ebənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cao su rắn

    Ô tô

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    Địa chất

    ebonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X