-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) lactat===== ===Nội động từ=== =====Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa===== == Từ điển Hóa học & v...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lækteit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) lactat==========(hoá học) lactat========Nội động từ======Nội động từ===- =====Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa==========Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[lactated]]+ * V_ing:[[lactating]]+ ==Chuyên ngành==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====lactat=====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lactat=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lactate lactate] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
