• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vạch, sự kẻ===== =====Sự theo dấu vết===== =====Sự can, sự đồ (hình vẽ); hìn...)
    Hiện nay (04:45, ngày 22 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (dang)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´treisiŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự vạch, sự kẻ=====
    =====Sự vạch, sự kẻ=====
    - 
    =====Sự theo dấu vết=====
    =====Sự theo dấu vết=====
    - 
    =====Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại=====
    =====Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự đánh dấu, sự vạch dấu, sự theo dõi=====
    -
    =====bản can vẽ=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
     
    +
    =====bản can vẽ=====
    -
    =====sự can vẽ=====
    +
    =====sự can vẽ=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====dựng (đường cong)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====truy nguyên=====
    -
    =====dựng (đường cong)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====truy nguyên=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.
    ''Giải thích VN'': Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.
    -
     
    +
    =====vẽ, dựng=====
    -
    =====vẽ, dựng=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====bản vẽ can lại=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====giấy croki=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản can=====
    -
    =====bản vẽ can lại=====
    +
    =====sự can lại=====
    -
     
    +
    =====sự vạch một tuyến=====
    -
    =====giấy croki=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====sự tìm vết (tín hiệu)=====
    -
    =====bản can=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====giấy vẽ=====
    -
    =====sự can lại=====
    +
    =====sự can=====
    -
     
    +
    =====sự dựng=====
    -
    =====sự vạch một tuyến=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tìm vết (tín hiệu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giấy vẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự can=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự dựng=====
    +
    ::[[ray]] [[tracing]]
    ::[[ray]] [[tracing]]
    ::sự dựng tia
    ::sự dựng tia
    -
    =====sự theo dõi=====
    +
    =====sự theo dõi=====
    -
     
    +
    =====sự vạch tuyến=====
    -
    =====sự vạch tuyến=====
    +
    =====sự vẽ=====
    -
     
    +
    =====vẽ=====
    -
    =====sự vẽ=====
    +
    =====vạch tuyến=====
    -
     
    +
    -
    =====vẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vạch tuyến=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A copy of a drawing etc. made by tracing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== TRACE(1) n.3.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of tracing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tracing tracing] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tracing&submit=Search tracing] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tracing tracing] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracing tracing] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /´treisiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vạch, sự kẻ
    Sự theo dấu vết
    Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đánh dấu, sự vạch dấu, sự theo dõi

    Cơ khí & công trình

    bản can vẽ
    sự can vẽ

    Toán & tin

    dựng (đường cong)
    truy nguyên

    Giải thích VN: Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.

    vẽ, dựng

    Xây dựng

    bản vẽ can lại
    giấy croki
    bản can
    sự can lại
    sự vạch một tuyến

    Điện tử & viễn thông

    sự tìm vết (tín hiệu)

    Kỹ thuật chung

    giấy vẽ
    sự can
    sự dựng
    ray tracing
    sự dựng tia
    sự theo dõi
    sự vạch tuyến
    sự vẽ
    vẽ
    vạch tuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X