• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:05, ngày 29 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    =====chất làm đông tụ=====
    =====chất làm đông tụ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====chất đông tụ, máy đông tụ =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác coagulant

    Như coagulant

    Xây dựng

    máy đông tụ
    biological coagulator
    máy đông tụ sinh học

    Kỹ thuật chung

    chất làm đông tụ

    Địa chất

    chất đông tụ, máy đông tụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X