• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Hiện nay (23:06, ngày 1 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====fun, joy=====
    =====fun, joy=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====merry, joyful, gay, funny=====
    +
    =====merry, joyful, gay, funny, cheerful=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Hóa học & vật liệu===
    ===Hóa học & vật liệu===

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    fun, joy

    Tính từ

    merry, joyful, gay, funny, cheerful

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    entombed

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    joyful
    embedding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X