• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:28, ngày 24 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sə.ˈrɑʊn.diɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    === Danh từ ===
    === Danh từ ===

    Hiện nay

    /sə.ˈrɑʊn.diɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao quanh, sự bao vây

    Tính từ

    Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
    Phụ cận
    the surrounding country
    vùng phụ cận, vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    adjacent area to ~

    Kỹ thuật chung

    chung quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X