• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc về môi===== =====(ngôn ngữ học) phát âm bằng môi===== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) âm môi ( (cũn...)
    Hiện nay (21:54, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´leibiəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Thuộc về môi=====
    =====Thuộc về môi=====
    - 
    =====(ngôn ngữ học) phát âm bằng môi=====
    =====(ngôn ngữ học) phát âm bằng môi=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound)=====
    =====(ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound)=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    * Adv : [[labially]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====thuộc môi=====
    -
    == Y học==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuộc môi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of the lips. b Zool. of, like, orserving as a lip, a liplike part, or a labium.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dentistrydesignating the surface of a tooth adjacent to the lips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Phonet. (of a sound) requiring partial or complete closure ofthe lips (e.g. p, b, f, v, m, w; and vowels in which lips arerounded, e.g. oo in m oon).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. Phonet. a labial sound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Labial pipe Mus. an organ-pipe having lips; a flue-pipe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Labialism n. labialize v.tr. (also -ise). labially adv.[med.L labialis f. L labia lips]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=labial labial] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´leibiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về môi
    (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc môi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X