• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủy tinh nóng chảy===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủy tinh lỏng===...)
    Hiện nay (22:17, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủy tinh nóng chảy=====
    -
    =====thủy tinh nóng chảy=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủy tinh lỏng=====
    -
    =====thủy tinh lỏng=====
    +
    ::[[molten]] [[glass]] [[clarification]]
    ::[[molten]] [[glass]] [[clarification]]
    ::sự lắng trong thủy tinh lỏng
    ::sự lắng trong thủy tinh lỏng
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
    ::bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=molten%20glass molten glass] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    thủy tinh nóng chảy

    Kỹ thuật chung

    thủy tinh lỏng
    molten glass clarification
    sự lắng trong thủy tinh lỏng
    molten glass fining agent
    bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X