-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm trong
- clarification basin
- bể làm trong
- clarification basin
- bể làm trong nước
- clarification by freezing
- làm trong nhờ kết đông
- clarification by freezing
- sự làm trong nhờ kết đông
- clarification equipment
- thiết bị làm trong nước
- clarification shaft
- giếng làm trong nước
- clarification structure
- kết cấu làm trong nước
- clarification tank
- bể làm trong nước
- primary clarification
- sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
- waste water clarification
- làm trong nước thải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- description , elucidation , exposition , illumination , interpretation , resolution , simplification , solution , unravelment , vivification , construction , decipherment , exegesis , explication , illustration , refinement , enlightenment , epexegesis
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ