-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/'tæmbʊə(r)/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái trống==========Cái trống=====- =====Khung thêu==========Khung thêu=====::[[tambour]] [[work]]::[[tambour]] [[work]]::đồ thêu trên khung::đồ thêu trên khung===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Thêu trên khung thêu==========Thêu trên khung thêu=====+ ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng===+ =====buồng đệm=====+ =====ngăn đệm=====+ =====đầu cột chứa corin=====+ =====đồ thêu trên khung=====+ =====tường đỡ vòm=====+ =====vành đỡ vòm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====trống=====- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buồng đệm=====+ - + - =====ngăn đệm=====+ - + - =====đầu cột chứa corin=====+ - + - =====đồ thêu trên khung=====+ - + - =====tường đỡ vòm=====+ - + - =====vành đỡ vòm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trống=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A drum.=====+ - + - =====A a circular frame for holdingfabric taut while it is being embroidered. b materialembroidered in this way.=====+ - + - =====Archit. each of a sequence ofcylindrical stones forming the shaft of a column.=====+ - + - =====Archit. thecircular part of various structures.=====+ - + - =====Archit. a lobby with aceiling and folding doors in a church porch etc. to obviatedraughts.=====+ - + - =====A sloping buttress or projection in a fives-courtetc.=====+ - + - =====V.tr. (also absol.) decorate or embroider on a tambour.[F f. tabour TABOR]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tambour tambour] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tambour tambour] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tambour tambour] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ