• /wɜ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm việc; việc, công việc, công tác
    to be at work
    đang làm việc
    to set to work
    bắt tay vào việc
    to make short work of
    làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi
    to cease (stop) work
    ngừng (nghỉ) việc
    to have plenty of work to do
    có nhiều việc phải làm
    Việc làm; nghề nghiệp
    to look for work
    tìm việc làm
    Đồ làm ra, sản phẩm
    the villagers sell part of their works
    những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ
    a good day's work
    khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày
    Tác phẩm
    a work of genius
    một tác phẩm thiên tài
    works of art
    những tác phẩm nghệ thuật
    Công trình xây dựng, công việc xây dựng
    public works
    công trình công cộng (đê, đập, đường...)
    Dụng cụ, đồ dùng, vật liệu
    Kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...)
    (kỹ thuật) máy, cơ cấu
    the works of a clock
    máy đồng hồ
    (số nhiều) xưởng, nhà máy
    "work in progress"; "men at work"
    "công trường"


    Lao động, nhân công
    work committee
    ban lao động, ban nhân công
    (quân sự) pháo dài, công sự
    (số nhiều) (hàng hải) phần tàu
    upper work
    phần trên mặt nước


    (vật lý) công
    (địa lý,địa chất) tác động
    (nghĩa bóng) việc làm, hành động
    good works; works of mercy
    việc từ thiện, việc tốt

    Nội động từ

    Làm việc
    to work hard
    làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ
    to work to live
    làm việc để sinh sống
    to work to rule
    làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)
    Hành động, hoạt động, làm
    to work hard for peace
    hoạt động tích cực cho hoà bình
    to work against
    chống lại
    Gia công, chế biến
    iron works easily
    sắt gia công dễ dàng
    Lên men
    yeast makes beer work
    men làm cho bia lên men
    Tác động, có ảnh hưởng tới
    their sufferings worked upon our feelings
    những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta
    Đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...)
    the rain works through the roof
    mưa chảy xuyên qua mái
    shirt works up
    áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên
    socks work down
    tất dần dần (tự) tụt xuống
    Chạy
    the lift is not working
    thang máy không chạy nữa
    to work loose
    Tiến hành, tiến triển; có kết quả có hiệu lực
    his scheme did not work
    kế hoạch của nó thất bại
    it worked like a charm
    công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công
    (hàng hải) lách (tàu)
    Nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ lương tâm)
    his face began to work violently
    mặt nó nhăn nhó dữ dội

    Ngoại động từ

    Bắt làm việc
    to work someone too hard
    bắt ai làm việc quá vất vả...
    Làm lên men (bia...)
    Thêu
    to work flowers in silk
    thêu hoa vào lụa
    Làm cho (máy) chạy, chuyển vận
    to work a machine
    cho máy chạy
    Làm, gây ra, thi hành, thực hiện
    to work wonders
    làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ
    to work influence
    gây ảnh hưởng
    to work a scheme
    thi hành một kế hoạch
    Khai thác (mỏ); trồng trọt (đất đai)
    Giải (một bài toán); chữa (bệnh)
    Nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)
    Đưa dần vào, chuyền; đưa, dẫn ( (nghĩa den) & (nghĩa bóng))
    he worked the stone into place
    anh ta chuyển hòn đá vào ch?
    to work a screw loose
    làm cho cái vít lỏng ra
    to work oneself into someone's favour
    lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình
    to work oneself into a rage
    nổi giận
    to work oneself along on one's elbows
    chống khuỷu tay xuống mà bò di
    Have to work one's passage
    Làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé
    (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu
    to work something
    mưu mô một việc gì

    Cấu trúc từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai
    Khử ai, giết ai
    đi đến cùng
    Dốc hết sức; dốc hết túi
    tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động
    xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống
    đưa vào, để vào, đút vào
    biến mất, tiêu tan
    Gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo
    to work off one's fat
    làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi
    to work off arrears of correspondence
    trả lời hết những thư từ còn đọng lại
    tiếp tục làm việc
    (thông tục) chọc tức (ai)
    Tiếp tục làm tác động tới
    đến đâu, tới dâu, ra sao; kết thúc
    it is impossible to tell how the situation will work out
    khó mà nói tình hình sẽ ra sao
    Thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)
    Trình bày, phát triển (một ý kiến)
    Vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)
    Tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác
    Lập thành, lập (giá cả)
    Tập thể thao, rèn luyện cơ thể
    I work out regularly to keep fit.
    quay, vòng, rẽ, quành
    lên dần, tiến triển, tiến dần lên
    Gia công
    Gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)
    Chọc tức (ai)
    Soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)
    Trộn thành một khối
    Nghiên cứu để nắm được (vấn đề)
    Mô tả tỉ mỉ
    đổ mồ hôi
    nổi nóng, nổi giận
    đạt tới (cái gì) bằng sức lao động của mình
    (từ lóng) đạt được mục đích
    (thông tục) điều đó không hợp với tôi
    tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Kiểm tra công trình trước khi che khuất

    Cơ khí & công trình

    công (cơ học)

    Toán & tin

    bài toán từ

    Kỹ thuật chung

    bắt đầu chạy
    hoạt động
    in work order
    trong trạng thái hoạt động
    out-of-work
    không hoạt động được
    practical work/activities area (school)
    công việc thực hành/khu vực hoạt động
    scope of work
    phạm vi hoạt động
    work factor
    nhân tố hoạt động
    kết cấu
    khởi hành
    đi
    động tác
    làm việc
    comfortable work environment
    môi trường làm việc thuận lợi
    Computer Supported Co-operative Work (CSCW)
    hợp tác làm việc nhờ máy tính hỗ trợ
    contract work
    sự làm việc khoán
    course of work
    hành trình làm việc
    designating work week
    định rõ tuần làm việc
    ETSI Work Programme (EWP)
    Chương trình làm việc của ETSI
    hours of work
    giờ làm việc
    hours of work, restriction of
    hạn chế giờ làm việc
    in work order
    trong trạng thái làm việc
    library work area
    vùng làm việc thư viện
    MultiFunction Work Station (MFWS)
    trạm làm việc đa chức năng
    permissible work load
    tải trọng làm việc cho phép
    permit to work
    sự cho phép làm việc
    power of work
    cường độ làm việc
    Printer Work Group (PWG)
    nhóm làm việc về máy in
    Programmable Work Station (PWS)
    trạm làm việc có thể lập trình
    Remote Work Centre (RWC)
    trung tâm làm việc từ xa
    SDW A (systemdiagnostic work area)
    vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
    summary of programme of work and budget
    sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
    system diagnostic work area (SDWA)
    vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
    work (ing) surface
    mặt làm việc
    work area
    không gian làm việc
    work area
    vùng làm việc
    work bench
    bàn làm việc của thợ
    work center
    mũi tâm làm việc
    work centers
    mũi tâm làm việc
    work centre
    mũi tâm làm việc
    work condition factor
    hệ số điều kiện làm việc
    work disk
    đĩa làm việc
    work environment
    môi trường làm việc
    work file
    tệp làm việc
    work file
    tập tin làm việc
    Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
    Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
    work level
    nơi làm việc trên cao
    work mode
    chế độ làm việc
    Work Order Record And Details (WORD)
    hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
    work permit
    giấy phép làm việc
    work projections
    đặt kế hoạch làm việc
    work session
    phiên làm việc
    work session
    thời gian làm việc
    work site
    chỗ làm việc
    work space
    không gian làm việc
    work space
    vùng làm việc
    work standard
    mẫu làm việc
    work standard
    tiêu chuẩn làm việc
    work station
    vị trí làm việc
    work station
    vị trí làm việc (của máy)
    Work station (WS)
    Trạm công tác/Trạm làm việc
    work station facility
    phương tiện làm việc
    work surface
    bề mặt làm việc
    work system
    hệ thống làm việc
    work tape
    băng làm việc
    work task
    nhiệm vụ làm việc
    work unit
    đơn vị làm việc
    work week twin
    tuần làm việc
    work-load
    tải trọng làm việc
    working plane (workplane)
    mặt phẳng làm việc
    lao động
    accident at work
    tai nạn lao động
    intellectual work
    lao động trí óc
    manual work
    lao động thủ công
    mental work
    lao động trí óc
    relay work
    lao động theo ca
    scientific organization of work
    sự tổ chức lao động (có) khoa học
    work boot
    ủng bảo hộ lao động
    work cure
    trị liệu lao động
    work organization
    sự tổ chức lao động
    work safety
    an toàn lao động
    work safety
    sự an toàn lao động
    work shoe
    giày bảo hộ lao động
    gia công
    broken-color work
    gia công màu xỉn
    chain work
    sự gia công dây chuyền
    cold work
    gia công nguội
    compression work
    sự gia công nén
    finishing work
    sự gia công tinh
    hot work steel
    thép làm khuôn gia công nóng
    internal facing tool (boringtool) for corner work
    lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ
    machine work
    sự gia công cơ khí
    preliminary work
    sự gia công sơ bộ
    reinforcing work
    công tác cốt thép (gia công lắp ráp)
    rock work dressing
    nghề gia công đá
    rubble work
    nghề gia công đá hộc
    tinsmith work
    gia công sắt tây (tôn mỏng)
    unmachined work
    sản phẩm gia công thô
    work against the grain
    gia công ngược thớ gỗ
    work plate
    tấm đỡ vật gia công
    work station (school)
    trạm gia công
    work surface
    mặt gia công
    work table
    bàn gia công
    sự làm việc
    contract work
    sự làm việc khoán
    sự tác động
    sự thao tác
    sự vận hành
    vận hành
    rhythmical work
    vận hành nhịp nhàng
    total work of system
    vận hành toàn hệ

    Kinh tế

    công tác
    devolve work on someone (to...)
    trao công tác cho ai
    progress of work
    tiến trình công tác
    relief work
    công tác cứu tế thất nghiệp
    relief work (forunemployed)
    công tác cứu tế thất nghiệp
    summary of programme of work
    tóm tắt kế hoạch công tác
    work assignment
    sự phân phối công tác
    work book
    sổ tay công tác
    work measurement
    đo lường hiệu suất công tác
    work measurement
    sự đánh giá công tác
    work measurement
    sự đánh giá công tác, đo lường hiệu suất công tác
    work sampling
    việc lấy mẫu công tác
    work schedule
    bảng tiến độ công tác
    work schedule
    bảng tiến độ công tác, lich công tác
    work sharing
    việc chia công tác
    work sharing
    việc chia lượng công tác
    work sheet
    phiếu ghi công tác
    work sheet
    phiếu liệt kê công tác
    work station
    cương vị công tác
    work station
    trạm công tác
    work study
    công tác nghiên cứu
    work study
    nghiên cứu công tác
    work ticket
    phiếu công tác
    work ticket
    phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
    công việc
    administrative work
    công việc hành chánh
    begin a piece of work (to...)
    bắt đầu một công việc
    book work
    công việc kế toán
    clerical work
    công việc văn phòng
    creative work
    công việc sáng tạo
    daily report of work
    báo cáo công việc hàng ngày
    defective work
    chỗ hỏng trong công việc
    derangement of work
    sự gián đoạn công việc
    design work
    công việc thiết kế
    desk work
    công việc văn phòng
    field work
    công việc tại chỗ, tại hiện trường
    ground work
    công việc chuẩn bị
    hard work
    công việc cần lao
    home work
    công việc chuẩn bị
    home work
    công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...)
    job work (job-work)
    công việc bao khoán
    job work (job-work)
    công việc tính theo sản phẩm
    lump work
    công việc bao khoán
    minutes of accomplishment of work
    biên bản hoàn thành công việc
    night work
    công việc ban đêm
    non-productive work
    công việc không sinh lợi
    office work
    công việc văn phòng
    part-time work
    công việc một phần thời gian
    pay according to work [[]] (to...)
    trả theo công việc
    research work
    công việc nghiên cứu
    return-to-work
    sự trở lại công việc
    rounding -off work
    công việc cuối cùng để hoàn thành
    rounding-off work
    công việc vét đuôi
    routine work
    công việc (thường làm) hàng ngày
    routine work
    công việc (thường làm) hằng ngày
    schedule work
    công việc (đã định) theo biểu thời gian
    seasonal work
    công việc theo mùa, từng vụ
    secretarial work
    công việc (của) thư ký
    secretarial work
    công việc của thư ký
    skilled work
    công việc chuyên môn
    taskwork (taskwork)
    công việc được giao
    temporary work
    công việc tạm thời
    work assignment
    phần công việc được giao
    work in process inventory
    hàng trữ kho đang chế tạo, công việc đang tiến hành
    work in progress
    công việc đang tiến hành
    work load
    gánh nặng công việc
    work measurement
    đo lường công việc
    work piece
    công việc, việc làm
    work study
    nghiên cứu công việc


    nghề nghiệp
    work ethic
    đạo lý nghề nghiệp
    nghiệp vụ
    tác nghiệp
    work ticket
    phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
    việc làm
    assembly line work
    việc làm dây chuyền
    casual work
    việc làm nhất thời
    class of work
    đẳng cấp việc làm
    day-wage work
    việc làm lương ngày
    dead work
    việc làm không có tính sản xuất
    defective work
    việc làm thiếu sót
    extra work
    việc làm thêm giờ
    full-time work
    việc làm toàn thời gian
    group work
    việc làm theo nhóm
    home work
    việc làm tại nhà
    job work (job-work)
    việc làm khoán
    journey work
    việc làm công nhật
    journey work
    việc làm thuê ngắn hạn
    lump work
    việc làm khoán
    machine work
    việc làm bằng máy
    make-work job
    việc làm không sinh lợi
    overtime work
    việc làm ngoài giờ
    overtime work
    việc làm thêm giờ
    paid work
    việc làm có (trả) thù lao
    part-time work
    việc làm không trọn ngày
    part-time work
    việc làm nửa ngày
    piecework (piecework)
    việc làm theo sản phẩm
    right to work
    quyền có công ăn việc làm
    routine work
    việc làm quen tay
    routine work
    việc làm thường ngày
    seasonal work
    việc làm theo thời vụ
    shift work
    việc làm theo ca kíp
    shift work (shift-work)
    việc làm chia ca
    side work
    việc làm kiêm nhiệm
    special order work
    việc làm ăn công (vật liệu của chủ giao)
    special order work
    việc làm công (vật liệu của chủ giao)
    take in extra work
    nhận việc làm thêm
    take in extra work (to..)
    nhận việc làm thêm
    taskwork (taskwork)
    việc làm theo nhiệm vụ
    taskwork (taskwork)
    việc làm theo sản phẩm, làm khoán
    time work
    việc làm (tính theo) giờ
    time work
    việc làm tính theo giờ
    work analysis
    phân tích việc làm
    work piece
    công việc, việc làm
    work prospects
    triển vọng việc làm
    work unit
    đơn vị việc làm
    work value
    giá trị việc làm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Labour, toil, effort, drudgery, travail, exertion,industry: Few people make it to the top and stay there withouthard work.
    Employment, business, occupation, vocation,calling, profession, trade, line, m‚tier, career, livelihood,job, post, position, situation: Does your work as a test pilotinterfere much with your home life?
    Task, function, duty,assignment, charge, responsibility, chore, commission,undertaking, stint: When you are finished with that work, cleanout the cellar.
    Feat, achievement, creation, accomplishment,opus, handiwork, oeuvre, production, composition, piece,master-work, masterpiece, chef-d'oeuvre, magnum opus, output:Some of Edwin's recent works have won prizes.
    In work. inproduction, under way, being done, in the works, being planned,in the planning stage(s): The budget has been approved and theproject is already in work.
    Out of work. unemployed, idle,jobless, at liberty, between engagements, available, free, Britredundant, Colloq Brit on the dole, US on or collectingunemployment: How long have you been out of work?
    V.
    Labour, toil, exert oneself, sweat, moil, slave (away),peg away, slog (away): His father worked in the mines from theage of nine till he died of black-lung disease at forty. 8 till,plough, farm, cultivate: Would he have been healthier andlonger-lived had he worked the land? 9 have a job, hold (down) apost or position, earn a living, be employed: His wife works asa designer in a Parisian fashion house.
    Control, manage,manipulate, manoeuvre, wield, handle, operate, use, make use of,utilize, exploit, deal with, bring into play: Are you sure youknow how to work all those dials and buttons?
    Function,operate, run, go, develop, turn out, Colloq pan out: Are yousure that the plan is working to your advantage?
    Function,operate, run, go: The drill works better if you turn on thepower.
    Knead, mould, form, fashion, shape; mix, stir,incorporate: Work the clay into long, narrow strips. Try towork the colour in with your fingers.. 14 manoeuvre, manipulate,guide: See if you can work him over into a corner where you cangrab him. 15 operate, use, employ, put to (good or effective)use, wield, manipulate, ply, apply, exploit: Tanya must haveworked her magic on Eustace to make him that docile.
    Bringabout, effect, accomplish, carry out or off, make, produce,achieve, engender, beget, create, do, put through, execute,fulfil, effectuate, implement, realize: I doubt that the newsports centre will work many changes in the area. 17 work in.find time or space for, include, insert, introduce, fit in,squeeze in, accommodate: I'll try and work in your commentswhen I write up my report.
    Work on. wheedle, coax,importune, press, Brit pressurize, US pressure; influence,persuade, act on, prevail upon, induce, dispose, urge: Keepworking on him to try to change his mind.
    Work out. aexercise, do callisthenics, do aerobics, warm up, do setting-upexercises, do (one's) daily dozen, jog, lift weights, train,drill: I try to work out for an hour every day. b Often, workout at or to. equal, total (up to), result in, amount to, cometo: Let's see - that works out at one car for every 4.7 people.c clear up, resolve, solve, Slang Brit and New Zealand suss out:Thaddeus is old enough to work out his own problems. Can theywork out their differences? d evolve, develop, succeed, prosper,come out all right, prove satisfactory, go well, be effective,Colloq pan out: How can you be so sure that everything willwork out? e formulate, work up, contrive, draw up, detail,plan, develop, devise, put together, elaborate, expand, enlarge(on): The captain worked out a way for them to escape.
    Workup. a excite, make excited, agitate, inflame, enkindle, arouse,rouse, stir, move, animate, incite, spur, Colloq fire (up), get(someone) (all) steamed or hopped or het up: Thosefire-and-brimstone preachers used to get the people all workedup. b prepare, (make or get) ready, whip into shape, develop,come up with, write up, put together, produce, turn out: Canyou work up that proposal in time for Monday's meeting? cadvance, ascend, rise, move up or ahead or on: In no time atall, Greg worked his way up from assembler to foreman. d See 19(e), above.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X