• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:35, ngày 10 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    =====/'''<font color="red">'dʒæspə</font>'''/=====
     +
     +
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Ngọc thạch anh, jatpe=====
     +
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====ngọc bích=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====jatpe =====
     +
     +
    == Oxford==
     +
    ===N.===
     +
     +
    =====An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jasper jasper] : National Weather Service
     +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jasper jasper] : Corporateinformation
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'dʒæspə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc thạch anh, jatpe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọc bích

    Địa chất

    jatpe

    Oxford

    N.

    An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]

    Tham khảo chung

    • jasper : National Weather Service
    • jasper : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X