• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:48, ngày 14 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'sju:pə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌpə(r)</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Bữa ăn tối=====
    +
    =====Bữa ăn tối (ăn khuya) =====
    ::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]
    ::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]
    ::ăn thịt nguội bữa tối
    ::ăn thịt nguội bữa tối
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ˈsʌpə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối (ăn khuya)
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X