-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)===== =====Nhóm (đấu thủ..) rời r...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle==========( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Rucked]]+ *Ving: [[Rucking]]04:34, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ