• /rʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)
    Nhóm (đấu thủ..) rời rạc
    ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng, những vật tầm thường ở nơi công cộng
    Tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
    Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle

    Ngoại động từ

    ( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X