-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ụ (đất, đá), mô (đất, đá)===== =====Gò; đống; đồi; núi nhỏ===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ==...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">maund</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:36, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hillock, rise, hummock, hill, hump, bank, elevation,knoll, knob, swell, dune, slope, tor, Chiefly W US and Canadianbutte,: We stood on a high mound from which we could see formiles.
Heap, pile, stack, Archaeology tumulus, tell, barrow,(kitchen) midden: Excavation of the mound yielded scores ofIron Age artefacts.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ