• /maund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
    Gò; đống; đồi; núi nhỏ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mô (đất)

    Xây dựng

    mô đất
    ụ đất

    Kỹ thuật chung

    đồi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X