-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Yêu tinh===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Elf, gnome, hobgoblin, imp, kobold, leprechaun, demon,browni...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gɔblin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Yêu tinh==========Yêu tinh=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Elf, gnome, hobgoblin, imp, kobold, leprechaun, demon,brownie, pixie, nix or nixie: On Hallowe'en the ghouls andgoblins will get you if you don't watch out!==========Elf, gnome, hobgoblin, imp, kobold, leprechaun, demon,brownie, pixie, nix or nixie: On Hallowe'en the ghouls andgoblins will get you if you don't watch out!=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A mischievous ugly dwarflike creature of folklore. [MEprob. f. AF gobelin, med.L gobelinus, prob. f. name dimin. ofGobel, rel. to G Kobold: see COBALT]==========A mischievous ugly dwarflike creature of folklore. [MEprob. f. AF gobelin, med.L gobelinus, prob. f. name dimin. ofGobel, rel. to G Kobold: see COBALT]=====02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- goblin : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ