• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người tàn tật===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cấm sử dụng===== =====mất tác dụ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´eibld</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Người tàn tật=====
    =====Người tàn tật=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====cấm sử dụng=====
    =====cấm sử dụng=====
    -
    =====mất tác dụng=====
    +
    =====mất tác dụng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=disabled&x=0&y=0 disabled] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=disabled&x=0&y=0 disabled] : Search MathWorld
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Incapacitated, crippled, lame; damaged, ruined, impaired,harmed, non-functioning, inoperative, Slang Brit scuppered:Disabled ex-servicemen ought to receive compensation. No partscould be found for the disabled machines.=====
    =====Incapacitated, crippled, lame; damaged, ruined, impaired,harmed, non-functioning, inoperative, Slang Brit scuppered:Disabled ex-servicemen ought to receive compensation. No partscould be found for the disabled machines.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    19:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis´eibld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tàn tật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cấm sử dụng
    mất tác dụng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Incapacitated, crippled, lame; damaged, ruined, impaired,harmed, non-functioning, inoperative, Slang Brit scuppered:Disabled ex-servicemen ought to receive compensation. No partscould be found for the disabled machines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X