-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm===== =====Người ngu ngốc, người khờ dại, ngườ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gri:n¸hɔ:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.==========Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An inexperienced or foolish person; a new recruit.==========An inexperienced or foolish person; a new recruit.=====03:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- greenhorn : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ