• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều to-dos=== =====(thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo===== ====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tə´du:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Tiếng ồn ào=====
    =====Tiếng ồn ào=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A commotion or fuss. [to do as in what's to do (= to bedone)]=====
    =====A commotion or fuss. [to do as in what's to do (= to bedone)]=====

    17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tə´du:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều to-dos

    (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo
    Tiếng ồn ào

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A commotion or fuss. [to do as in what's to do (= to bedone)]

    Tham khảo chung

    • to-do : National Weather Service
    • to-do : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X