• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gầy...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'skini</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:03, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'skini/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gầy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thin, underweight, gaunt, bony, scraggy, lank, lanky,gangly, gangling, raw-boned, meagre, spare, emaciated,half-starved, undernourished, spare, pinched, hollow-cheeked,wasted, shrunken: Two skinny children were clinging to theirmothers skirts.

    Oxford

    Adj.

    (skinnier, skinniest) 1 thin or emaciated.
    (ofclothing) tight-fitting.
    Made of or like skin.
    Skinniness n.

    Tham khảo chung

    • skinny : National Weather Service
    • skinny : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X