• /'skini/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gầy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    chubby , fat , heavy , large , overweight , plump , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X