• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== ::toing and froing ::chuyển động tiến và lùi liên tục ==Từ điển Oxford== ===And froingn. constant movement to ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tu:iŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:12, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /'tu:iŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    toing and froing
    chuyển động tiến và lùi liên tục

    Oxford

    And froingn. constant movement to and fro; bustle; dispersed activity.[TO adv. + FRO + -ING(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X