• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngà...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sju:dou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật=====
    =====Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====giả (tiếp đầu ngữ)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====giả (tiếp đầu ngữ)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://foldoc.org/?query=pseudo pseudo] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=pseudo pseudo] : Foldoc
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´sju:dou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giả (tiếp đầu ngữ)
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Sham; spurious.
    Insincere.
    N. (pl.-os) a pretentious or insincere person. [see PSEUDO-]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X