-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( (thường) số nhiều) lối cư xử ngớ ngẩn, hành động ngớ ngẩn, việc làm ngớ ngẩn===== ==Từ điển Oxfo...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tom´fu:ləri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====( (thường) số nhiều) lối cư xử ngớ ngẩn, hành động ngớ ngẩn, việc làm ngớ ngẩn==========( (thường) số nhiều) lối cư xử ngớ ngẩn, hành động ngớ ngẩn, việc làm ngớ ngẩn=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(pl. -ies) 1 foolish behaviour; nonsense.==========(pl. -ies) 1 foolish behaviour; nonsense.==========An instance ofthis.==========An instance ofthis.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
