-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cara===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cara (0, 2053g)===== == Từ điển Y học...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kærət</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Cara==========Cara=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cara (0, 2053g)=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cara (0, 2053g)=====- =====đơn vị trọng lượng cara=====+ === Y học===- + =====đơn vị trọng lượng cara=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===N.===+ =====N.=====- + =====A unit of weight for precious stones, now equivalent to200 milligrams.==========A unit of weight for precious stones, now equivalent to200 milligrams.=====21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- carat : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ