• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác pinky =====Như pinky===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Esp. US & Sc. the little finger. [cf. dial. pink small,half-sh...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pinki</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Như pinky=====
    =====Như pinky=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Esp. US & Sc. the little finger. [cf. dial. pink small,half-shut (eye)]=====
    =====Esp. US & Sc. the little finger. [cf. dial. pink small,half-shut (eye)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pinki/

    Thông dụng

    Cách viết khác pinky

    Như pinky

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Esp. US & Sc. the little finger. [cf. dial. pink small,half-shut (eye)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X