• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .misread=== =====Đọc sai===== =====Hiểu sai===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(past and past part. -read) read ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Hiểu sai=====
    =====Hiểu sai=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[misread]]
     +
    * PP : [[misred]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:09, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .misread

    Đọc sai
    Hiểu sai

    hình thái từ

    • past : misread
    • PP : misred

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -read) read or interpret (text, asituation, etc.) wrongly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X