• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cảnh lộng lẫy, ngoạn mục===== =====Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch===== ::the [[pag...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pæʤəntri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:34, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'pæʤəntri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh lộng lẫy, ngoạn mục
    Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
    the pageantry of a coronation
    cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pomp, ceremony, display, magnificence, extravagance,panorama, showiness, show: The pageantry of the Oberammergaupassion play should be experienced at least once.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 elaborate or sumptuous show or display.
    Aninstance of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X