-
Thông dụng
Danh từ
Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
- the pageantry of a coronation
- cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affectation , array , ceremonial , ceremony , extravagance , fanfare , flourish , formality , glitter , grandeur , grandiosity , magnificence , ostentation , pageant , panoply , parade , pomp , pomposity , show , spectacle , splash , splendor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ