-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .shad=== =====(động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển Bắ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃæd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển Bắc Đại Tây Dương của Bắc Mỹ)==========(động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển Bắc Đại Tây Dương của Bắc Mỹ)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(pl. same or shads) Zool. any deep-bodied edible marinefish of the genus Alosa, spawning in fresh water. [OE sceadd,of unkn. orig.]==========(pl. same or shads) Zool. any deep-bodied edible marinefish of the genus Alosa, spawning in fresh water. [OE sceadd,of unkn. orig.]=====03:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
