• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-điêng ở Bắc Mỹ coi (như) biểu t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´toutəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Hình ảnh Tôtem=====
    =====Hình ảnh Tôtem=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A natural object, esp. an animal, adopted by NorthAmerican Indians as an emblem of a clan or an individual.=====
    =====A natural object, esp. an animal, adopted by NorthAmerican Indians as an emblem of a clan or an individual.=====

    18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´toutəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-điêng ở Bắc Mỹ coi (như) biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình)
    Hình ảnh Tôtem

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A natural object, esp. an animal, adopted by NorthAmerican Indians as an emblem of a clan or an individual.
    Animage of this.
    A hierarchy.
    Totemic adj. totemism n. totemistn. totemistic adj. [Algonquian]

    Tham khảo chung

    • totem : National Weather Service
    • totem : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X