• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .rebuilt=== ::'ri:'bilt ::xây lại, xây dựng lại == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::'[[ri:'bilt]]
    ::'[[ri:'bilt]]
    ::xây lại, xây dựng lại
    ::xây lại, xây dựng lại
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[rebuilt]]
     +
    * PP : [[rebuilt]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    16:01, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rebuilt

    'ri:'bilt
    xây lại, xây dựng lại

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lại máy

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tân trang

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu trúc lại
    tái thiết

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. rebuilt) build again ordifferently.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X