• /ri:´bild/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rebuilt

    'ri:'bilt
    xây lại, xây dựng lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    làm lại máy

    Ô tô

    tân trang

    Xây dựng

    cấu trúc lại
    tái thiết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X