• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chất sinh ung thư===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====caxinogen===== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kɑ:'sinədʤən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:23, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /kɑ:'sinədʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chất sinh ung thư

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    caxinogen

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất gây ung thư

    Oxford

    N.

    Any substance that produces cancer. [as CARCINOMA + -GEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X