• /kɑ:'sinədʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chất sinh ung thư

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    caxinogen

    Y học

    chất gây ung thư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X