• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây đu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gỗ đu===== == Từ điển K...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">elm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thực vật học) cây đu=====
    =====(thực vật học) cây đu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gỗ đu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gỗ đu=====
    -
    =====cây đu=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====cây đu=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====Any tree of the genus Ulmus, esp. U. procera with roughserrated leaves.=====
    =====Any tree of the genus Ulmus, esp. U. procera with roughserrated leaves.=====

    20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /elm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gỗ đu

    Kỹ thuật chung

    cây đu

    Oxford

    N.
    Any tree of the genus Ulmus, esp. U. procera with roughserrated leaves.
    (in full elmwood) the wood of the elm.
    Elmy adj. [OE, rel. to L ulmus]

    Tham khảo chung

    • elm : Corporateinformation
    • elm : Chlorine Online
    • elm : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X